🔍
Search:
MÔNG MUỘI
🌟
MÔNG MUỘI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
세상의 이치를 잘 모르고 어리석다.
1
MÔNG MUỘI, U MUỘI:
Ngờ nghệch và không hiểu biết về lẽ đời.
-
Danh từ
-
1
세상의 이치를 잘 모르고 어리석음.
1
SỰ MÔNG MUỘI, SỰ U MUỘI:
Sự ngờ nghệch và không biết lẽ phải của cuộc đời.
-
Tính từ
-
1
의식이 흐리다.
1
HÔN MÊ:
Ý thức mờ nhạt.
-
2
사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련하다.
2
MÔNG MUỘI, U MUỘI:
Hành động hay tính cách của con người khờ khạo và non nớt.
-
3
정치와 사회가 불안정하다.
3
U MÊ:
Chính trị và xã hội không ổn định.
-
Tính từ
-
1
세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.
1
VÔ TRI MÔNG MUỘI, U MÊ, DỐT NÁT:
Lẽ đời cũng không rõ và lẽ phải cũng mù mịt.
-
Danh từ
-
1
의식이 흐림. 또는 그런 상태.
1
SỰ HÔN MÊ:
Việc ý thức mờ nhạt. Hoặc trạng thái như vậy.
-
2
사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련함.
2
SỰ MÔNG MUỘI, SỰ U MUỘI:
Hành động hay tính cách của con người khờ khạo và non nớt.
-
3
정치와 사회가 불안정함. 또는 그런 상태.
3
SỰ U MÊ:
Việc chính trị và xã hội không ổn định. Hoặc trạng thái như vậy.
-
Danh từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 사람.
1
NGƯỜI MÔNG MUỘI:
Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한 사람.
2
NGƯỜI MAN RỢ, NGƯỜI DÃ MAN:
Người có hành động vô lễ và tàn nhẫn.
-
Tính từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있다.
1
MÔNG MUỘI, NGUYÊN SƠ, SƠ KHAI:
Trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한 데가 있다.
2
DÃ MAN, MAN RỢ:
Hành động vô lễ và có phần tàn nhẫn.
-
Danh từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 것.
1
SỰ MÔNG MUỘI, SỰ SƠ KHAI:
Việc trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한 것.
2
SỰ DÃ MAN, SỰ MAN RỢ:
Việc hành động vô lễ và tàn nhẫn.
-
Định từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한.
1
CÓ TÍNH MÔNG MUỘI:
Trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한.
2
CÓ TÍNH DÃ MAN, CÓ TÍNH MAN RỢ:
Hành động vô lễ và tàn nhẫn.
-
Danh từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 상태.
1
SỰ MÔNG MUỘI, SỰ CHƯA KHAI HÓA, SỰ NGUYÊN SƠ:
Trạng thái trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인함.
2
SỰ DÃ MAN:
Sự hành động vô lễ và tàn nhẫn.
-
Danh từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있는 성질.
1
TÍNH MÔNG MUỘI, TÍNH HOANG SƠ, TÍNH NGUYÊN SƠ:
Tính chất trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한 데가 있는 성질.
2
TÍNH DÃ MAN, TÍNH MAN RỢ:
Tính chất hành động vô lễ và có phần tàn nhẫn.
-
Động từ
-
1
문명의 수준이 낮고 미개한 것으로 보다.
1
TRÔNG CÓ VẺ MÔNG MUỘI, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN SƠ, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN THỦY, TRÔNG CÓ VẺ SƠ KHAI:
Trình độ văn minh thấp và xem như chưa khai hóa.
-
2
행동이 예의 없고 잔인한 것으로 보다.
2
TRÔNG DÃ MAN, TRÔNG MAN RỢ:
Hành động vô lễ và xem ra tàn nhẫn.
🌟
MÔNG MUỘI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
문명이 발달하여 이전의 무지한 상태를 벗어나 새로운 사상이나 문화, 물건 등을 가지게 됨.
1.
SỰ KHAI SÁNG VĂN MINH:
Việc trình độ văn minh phát triển, thoát khỏi tình cảnh mông muội trước đó, có được nền văn hóa, tư tưởng, vật chất mới v.v...